☆ dang 正在進行式的助動詞
ㄌㄢ
§ Anh (cô)đang làm gì ?
喇m ㄍㄧ(輕聲)
你 (妳)正在 做什麼 ?
§ Tôi đang ăn cơm .
我 正在 吃飯 .
§ Tôi đang đi chợ .
滴 者
我 正 去 市場 (指買菜)
* 去廁所 đi nhà vê sinh (滴 ㄋㄧㄚˇ 肥 森)
§ Tôi đang học tiếng Việt .
哈k ㄉㄧㄣˇ ㄈ一 t
我 正在 學 語 越南 . (越語)教材下載點 doc版 Mp3 Wmv
本文參考自 <<越語輕鬆學>>
http://wwwner.ner.gov.tw/digital_archives/pages.php?serial=104